cinder block
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinder block+ Noun
- khối bê tông xỉ than.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clinker block breeze block
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cinder block"
Lượt xem: 732
Từ vừa tra